Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Bình Phát Kon Tum

BPKTCO

Công Ty TNHH Mtv Bình Phát Kon Tum - BPKTCO có địa chỉ tại Số nhà 10, Đường Tản Đà, Tổ 6 - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6101160850 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101160850

Ngày cấp 08-01-2013 Ngày đóng MST 24-12-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Bình Phát Kon Tum

Tên giao dịch

BPKTCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax 0603867923 / 0603867923
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 10, Đường Tản Đà, Tổ 6 - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603867923 / 0603867923
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 10, Đường Tản Đà, Tổ 6 - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101160850 / 08-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Gái

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 10, Đường Tản Đà, Tổ 6-Phường Duy Tân-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Võ Thị Gái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101160850, 0603867923, BPKTCO, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Duy Tân, Võ Thị Gái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
8 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933