Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ntl Kon Tum

CôNG TY TNHH MTV NTL KON TUM

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ntl Kon Tum - CôNG TY TNHH MTV NTL KON TUM có địa chỉ tại Tầng 2, Số nhà 250, Đường Sư Vạn Hạnh - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6101162368 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101162368

Ngày cấp 05-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ntl Kon Tum

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV NTL KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 01288549463 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, Số nhà 250, Đường Sư Vạn Hạnh - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01288549463 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 2, Số nhà 250, Đường Sư Vạn Hạnh - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101162368 / 05-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lệ

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Lệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101162368, 01288549463, CôNG TY TNHH MTV NTL KON TUM, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Duy Tân, Nguyễn Thị Lệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300