Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Dũng Kon Tum

CôNG TY TNHH MTV THàNH DũNG KON TUM

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Dũng Kon Tum - CôNG TY TNHH MTV THàNH DũNG KON TUM có địa chỉ tại Thôn 9 - Xã Đắk Cấm - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6101162777 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101162777

Ngày cấp 19-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Dũng Kon Tum

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV THàNH DũNG KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax 0905317715 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Xã Đắk Cấm - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905317715 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - Xã Đắk Cấm - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101162777 / 19-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Anh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 9-Xã Đắk Cấm-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101162777, 0905317715, CôNG TY TNHH MTV THàNH DũNG KON TUM, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Xã Đắk Cấm, Lê Anh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300