Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kodaha

CôNG TY TNHH MTV KODAHA

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kodaha - CôNG TY TNHH MTV KODAHA có địa chỉ tại Tổ dân phố 1 - Thị trấn Đắk Hà - Huyện Đák Hà - Kon Tum. Mã số thuế 6101164693 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đák Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101164693

Ngày cấp 22-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kodaha

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV KODAHA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đák Hà Điện thoại / Fax 0987990388 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 1 - Thị trấn Đắk Hà - Huyện Đák Hà - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987990388 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 1 - Thị trấn Đắk Hà - Huyện Đák Hà - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101164693 / 22-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mạc Tấn Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Thọ-Xã Tây Phú-Huyện Tây Sơn-Bình Định

Tên giám đốc

Mạc Tấn Luân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101164693, 0987990388, CôNG TY TNHH MTV KODAHA, Kon Tum, Huyện Đák Hà, Thị Trấn Đắk Hà, Mạc Tấn Luân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200