Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật An Bảo

CôNG TY TNHH NHậT AN BảO

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật An Bảo - CôNG TY TNHH NHậT AN BảO có địa chỉ tại Tổ DP 7 - Thị trấn Plei Cần - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum. Mã số thuế 6101167535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ngọc Hồi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101167535

Ngày cấp 15-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật An Bảo

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH NHậT AN BảO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ngọc Hồi Điện thoại / Fax 0915665213 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ DP 7 - Thị trấn Plei Cần - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915665213 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ DP 7 - Thị trấn Plei Cần - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101167535 / 15-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đức Phu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tây-Xã Tịnh Sơn-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Bùi Đức Phu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101167535, 0915665213, CôNG TY TNHH NHậT AN BảO, Kon Tum, Huyện Ngọc Hồi, Thị Trấn Plei Cần, Bùi Đức Phu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200