Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quang Phúc Kon Tum

CôNG TY TNHH QUANG PHúC KON TUM

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quang Phúc Kon Tum - CôNG TY TNHH QUANG PHúC KON TUM có địa chỉ tại Thôn 5 - Xã Hà Mòn - Huyện Đák Hà - Kon Tum. Mã số thuế 6101170425 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101170425

Ngày cấp 11-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quang Phúc Kon Tum

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH QUANG PHúC KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 0905367619 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Xã Hà Mòn - Huyện Đák Hà - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905367619 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5 - Xã Hà Mòn - Huyện Đák Hà - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101170425 / 11-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Hữu Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Hà Mòn-Huyện Đák Hà-Kon Tum

Tên giám đốc

Huỳnh Hữu Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6101170425, 0905367619, CôNG TY TNHH QUANG PHúC KON TUM, Kon Tum, Huyện Đák Hà, Xã Hà Mòn, Huỳnh Hữu Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730