Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tam Nhi

CôNG TY TNHH MTV TAM NHI

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tam Nhi - CôNG TY TNHH MTV TAM NHI có địa chỉ tại Thôn 5 - Xã Hà Mòn - Huyện Đák Hà - Kon Tum. Mã số thuế 6101170697 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đák Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101170697

Ngày cấp 21-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tam Nhi

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV TAM NHI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đák Hà Điện thoại / Fax 0983371124 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Xã Hà Mòn - Huyện Đák Hà - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983371124 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5 - Xã Hà Mòn - Huyện Đák Hà - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101170697 / 21-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/19/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-400-402 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Khải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Hà Mòn-Huyện Đák Hà-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Khải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101170697, 0983371124, CôNG TY TNHH MTV TAM NHI, Kon Tum, Huyện Đák Hà, Xã Hà Mòn, Nguyễn Quang Khải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
11 Cho thuê xe có động cơ 7710
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730