Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trần Hùng Đăk Tô

CôNG TY TNHH MTV TRầN HùNG ĐăK Tô

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trần Hùng Đăk Tô - CôNG TY TNHH MTV TRầN HùNG ĐăK Tô có địa chỉ tại Khối 6 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum. Mã số thuế 6101173112 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101173112

Ngày cấp 20-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trần Hùng Đăk Tô

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV TRầN HùNG ĐăK Tô

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô Điện thoại / Fax 01688820162 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 6 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01688820162 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 6 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101173112 / 20-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 6-Thị trấn Đắk Tô-Huyện Đắk Tô-Kon Tum

Tên giám đốc

Trần Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101173112, 01688820162, CôNG TY TNHH MTV TRầN HùNG ĐăK Tô, Kon Tum, Huyện Đắk Tô, Thị Trấn Đắk Tô, Trần Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933