Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vịnh Tân Phát

CôNG TY TNHH VịNH TâN PHáT

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vịnh Tân Phát - CôNG TY TNHH VịNH TâN PHáT có địa chỉ tại Thôn Kon Khôn - Xã Pờ Y - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum. Mã số thuế 6101174250 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ngọc Hồi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101174250

Ngày cấp 19-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vịnh Tân Phát

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH VịNH TâN PHáT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ngọc Hồi Điện thoại / Fax 0934703808 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kon Khôn - Xã Pờ Y - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934703808 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Kon Khôn - Xã Pờ Y - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101174250 / 19-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Trần Thị Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Kon Khôn-Xã Pờ Y-Huyện Ngọc Hồi-Kon Tum

Tên giám đốc

Trần Thị Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101174250, 0934703808, CôNG TY TNHH VịNH TâN PHáT, Kon Tum, Huyện Ngọc Hồi, Xã Pờ Y, Trần Thị Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933