Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên ý Tuyến

CôNG TY TNHH MTV ý TUYếN

Công Ty TNHH Một Thành Viên ý Tuyến - CôNG TY TNHH MTV ý TUYếN có địa chỉ tại Ngã tư Lê Lợi - Nguyễn Văn Cừ, Khối Phố 4 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum. Mã số thuế 6101176113 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101176113

Ngày cấp 10-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên ý Tuyến

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV ý TUYếN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô Điện thoại / Fax 01648598127 /
Địa chỉ trụ sở

Ngã tư Lê Lợi - Nguyễn Văn Cừ, Khối Phố 4 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01648598127 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngã tư Lê Lợi - Nguyễn Văn Cừ, Khối Phố 4 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101176113 / 10-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố 4-Thị trấn Đắk Tô-Huyện Đắk Tô-Kon Tum

Tên giám đốc

Vũ Thị Tuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101176113, 01648598127, CôNG TY TNHH MTV ý TUYếN, Kon Tum, Huyện Đắk Tô, Thị Trấn Đắk Tô, Vũ Thị Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663