Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rtc Kon Tum

RTCKT JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rtc Kon Tum - RTCKT JSC có địa chỉ tại Số nhà 54, Đường Phan Đình Phùng - Phường Ngô Mây - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6101177886 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101177886

Ngày cấp 16-06-2014 Ngày đóng MST 22-10-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rtc Kon Tum

Tên giao dịch

RTCKT JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 0968582277 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 54, Đường Phan Đình Phùng - Phường Ngô Mây - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0968582277 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 54, Đường Phan Đình Phùng - Phường Ngô Mây - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101177886 / 16-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Vĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 78, Đoàn Thị Điểm, Tổ 5-Phường Quang Trung-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Vĩnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6101177886, 0968582277, RTCKT JSC, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Ngô Mây, Nguyễn Văn Vĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi lợn 01450
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
23 Khai thác gỗ 02210
24 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
25 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
26 Khai thác thuỷ sản biển 03110
27 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
28 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
29 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
30 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
31 Khai thác và thu gom than bùn 08920
32 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
33 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
35 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
36 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
38 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
39 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
40 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
41 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
42 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
44 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
45 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
46 Xây dựng nhà các loại 41000
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn gạo 46310
49 Bán buôn thực phẩm 4632
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
54 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
55 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
56 Giáo dục nghề nghiệp 8532
57 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
58 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720