Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Và Thực Phẩm Măng Đen

CôNG TY Cổ PHầN DL & TP MĐ

Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Và Thực Phẩm Măng Đen - CôNG TY Cổ PHầN DL & TP MĐ có địa chỉ tại Số nhà 245, Đường Lê Hồng Phong - Phường Quyết Thắng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6101180550 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101180550

Ngày cấp 30-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Và Thực Phẩm Măng Đen

Tên giao dịch

CôNG TY Cổ PHầN DL & TP MĐ

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 245, Đường Lê Hồng Phong - Phường Quyết Thắng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 245, Đường Lê Hồng Phong - Phường Quyết Thắng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101180550 / 30-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà C1/5A, Đường Cộng Hòa-Phường 13-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Văn Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6101180550, CôNG TY Cổ PHầN DL & TP MĐ, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Quyết Thắng, Nguyễn Tiến Hải, Lê Văn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
9 Sản xuất rượu vang 11020
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Bán buôn đồ uống 4633