Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đồi Thông Kt

DNTN ĐồI THôNG KT

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đồi Thông Kt - DNTN ĐồI THôNG KT có địa chỉ tại Thôn Măng Đen - Xã Đắk Long - Huyện Kon Plông - Kon Tum. Mã số thuế 6101181829 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kon Plông

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101181829

Ngày cấp 18-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đồi Thông Kt

Tên giao dịch

DNTN ĐồI THôNG KT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kon Plông Điện thoại / Fax 0906699088 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Măng Đen - Xã Đắk Long - Huyện Kon Plông - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906699088 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Măng Đen - Xã Đắk Long - Huyện Kon Plông - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101181829 / 18-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-097 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Cao Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Măng Đen-Xã Đắk Long-Huyện Kon Plông-Kon Tum

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101181829, 0906699088, DNTN ĐồI THôNG KT, Kon Tum, Huyện Kon Plông, Xã Đắk Long, Phan Cao Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759