Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Cơ Khí - Xây Dựng Thiên Bình

THIBI COMPANY

Công Ty TNHH Mtv Cơ Khí - Xây Dựng Thiên Bình - THIBI COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 118, Đường Đoàn Thị Điểm - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6101183054 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101183054

Ngày cấp 22-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Cơ Khí - Xây Dựng Thiên Bình

Tên giao dịch

THIBI COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 01697159321 / 0602470158
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 118, Đường Đoàn Thị Điểm - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01697159321 / 0602470158
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 118, Đường Đoàn Thị Điểm - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101183054 / 22-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-555-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hứa Hoàng Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

280/29/32-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Hứa Hoàng Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101183054, 01697159321, THIBI COMPANY, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Hứa Hoàng Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200