Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Mlead

CôNG TY TNHH MTV MLEAD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Mlead - CôNG TY TNHH MTV MLEAD có địa chỉ tại Số nàh 48, Đường Phan Văn Trị - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6101184523 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101184523

Ngày cấp 07-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Mlead

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV MLEAD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax 01626783579 /
Địa chỉ trụ sở

Số nàh 48, Đường Phan Văn Trị - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01626783579 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nàh 48, Đường Phan Văn Trị - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101184523 / 07-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-018 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Khương Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 48, Đường Phan Văn Trị-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Trần Khương Duy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101184523, 01626783579, CôNG TY TNHH MTV MLEAD, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Trần Khương Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100