Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Tư Vấn Xây Dựng Vĩnh Sơn

CôNG TY TNHH MTV TVXD VĩNH SơN

Công Ty TNHH Mtv Tư Vấn Xây Dựng Vĩnh Sơn - CôNG TY TNHH MTV TVXD VĩNH SơN có địa chỉ tại Thôn Kon Bring - Huyện Kon Plông - Kon Tum. Mã số thuế 6101185647 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kon Plông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101185647

Ngày cấp 09-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Tư Vấn Xây Dựng Vĩnh Sơn

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV TVXD VĩNH SơN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kon Plông Điện thoại / Fax 0962282752 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kon Bring - Huyện Kon Plông - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962282752 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Kon Bring - - Huyện Kon Plông - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101185647 / 09-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Kon Bring-Huyện Kon Plông-Kon Tum

Tên giám đốc

Lê Mạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101185647, 0962282752, CôNG TY TNHH MTV TVXD VĩNH SơN, Kon Tum, Huyện Kon Plông, Lê Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730