Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lộc Nguyên Phát Kon Tum

CôNG TY TNHH MTV LộC NGUYêN PHáT KON TUM

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lộc Nguyên Phát Kon Tum - CôNG TY TNHH MTV LộC NGUYêN PHáT KON TUM có địa chỉ tại Thôn 9 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum. Mã số thuế 6101185679 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101185679

Ngày cấp 09-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lộc Nguyên Phát Kon Tum

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV LộC NGUYêN PHáT KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 0975519079 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975519079 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101185679 / 09-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 2-555-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Tấn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 24, Đường Phạm Văn Đồng-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6101185679, 0975519079, CôNG TY TNHH MTV LộC NGUYêN PHáT KON TUM, Kon Tum, Huyện Kon Rẫy, Đinh Tấn Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663