Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Bình Nguyên Kon Tum

DNTN BìNH NGUYêN KON TUM

Doanh Nghiệp Tư Nhân Bình Nguyên Kon Tum - DNTN BìNH NGUYêN KON TUM có địa chỉ tại Số nhà 61, Đường Ngô Quyền - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6101187122 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101187122

Ngày cấp 15-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Bình Nguyên Kon Tum

Tên giao dịch

DNTN BìNH NGUYêN KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 0603590846 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 61, Đường Ngô Quyền - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603590846 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 61, Đường Ngô Quyền - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101187122 / 15-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-555-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Xuân Sắc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 61, Đường Ngô Quyền-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Lê Xuân Sắc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101187122, 0603590846, DNTN BìNH NGUYêN KON TUM, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Lê Xuân Sắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933