Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Phát Triển Măng Đen

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Phát Triển Măng Đen có địa chỉ tại Lô 49, Đường số 1, Thôn Măng Đen - Huyện Kon Plông - Kon Tum. Mã số thuế 6101187637 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kon Plông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101187637

Ngày cấp 03-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Phát Triển Măng Đen

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kon Plông Điện thoại / Fax 0989078311 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 49, Đường số 1, Thôn Măng Đen - Huyện Kon Plông - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989078311 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 49, Đường số 1, Thôn Măng Đen - - Huyện Kon Plông - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101187637 / 03-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Phú Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 49, Đường số 1, Thôn Măng Đen-Huyện Kon Plông-Kon Tum

Tên giám đốc

Trịnh Phú Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101187637, 0989078311, Kon Tum, Huyện Kon Plông, Trịnh Phú Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây hồ tiêu 01240
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Khai thác thuỷ sản biển 03110
19 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
20 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620