Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Thành Hưng

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Thành Hưng có địa chỉ tại Số nhà 407, Đường Phan Đình Phùng - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6101187700 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101187700

Ngày cấp 09-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Thành Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 0968393039 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 407, Đường Phan Đình Phùng - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0968393039 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 407, Đường Phan Đình Phùng - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101187700 / 09-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 251, Đường Đống Đa-Phường Quang Trung-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Lê Văn Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101187700, 0968393039, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Duy Tân, Lê Văn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730