Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hoàng Tân Kon Tum

CôNG TY TNHH MTV HOàNG TâN KON TUM

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hoàng Tân Kon Tum - CôNG TY TNHH MTV HOàNG TâN KON TUM có địa chỉ tại Thôn 1 - Xã Tân Cảnh - Huyện Đắk Tô - Kon Tum. Mã số thuế 6101189306 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101189306

Ngày cấp 01-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hoàng Tân Kon Tum

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV HOàNG TâN KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô Điện thoại / Fax 0985222742 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Xã Tân Cảnh - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985222742 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Xã Tân Cảnh - Huyện Đắk Tô - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101189306 / 01-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Trưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Tân Cảnh-Huyện Đắk Tô-Kon Tum

Tên giám đốc

Phạm Thị Trưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101189306, 0985222742, CôNG TY TNHH MTV HOàNG TâN KON TUM, Kon Tum, Huyện Đắk Tô, Xã Tân Cảnh, Phạm Thị Trưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669