Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ký Xuân

DNTN Ký XUâN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ký Xuân - DNTN Ký XUâN có địa chỉ tại Thôn Măng Đen - Xã Đắk Long - Huyện Kon Plông - Kon Tum. Mã số thuế 6101190453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kon Plông

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101190453

Ngày cấp 17-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ký Xuân

Tên giao dịch

DNTN Ký XUâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kon Plông Điện thoại / Fax 0905778612 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Măng Đen - Xã Đắk Long - Huyện Kon Plông - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905778612 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Măng Đen - Xã Đắk Long - Huyện Kon Plông - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101190453 / 17-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-097 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Văn Ký

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Măng Đen-Xã Đắk Long-Huyện Kon Plông-Kon Tum

Tên giám đốc

Phạm Văn Ký

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101190453, 0905778612, DNTN Ký XUâN, Kon Tum, Huyện Kon Plông, Xã Đắk Long, Phạm Văn Ký

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Bốc xếp hàng hóa 5224