Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây An Kon Tum

CôNG TY TNHH MTV TâY AN KT

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây An Kon Tum - CôNG TY TNHH MTV TâY AN KT có địa chỉ tại Thôn ĐăkPtrang - Xã Đắk Hà - Huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum. Mã số thuế 6101191055 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101191055

Ngày cấp 21-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây An Kon Tum

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV TâY AN KT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 0606508698 / DIHCKTGMAILCOM
Địa chỉ trụ sở

Thôn ĐăkPtrang - Xã Đắk Hà - Huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 762, Đường Phạm Văn Đồng - Phường Yên Thế - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101191055 / 21-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Thủy Thị Cúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn ĐăkPtrang-Xã Đắk Hà-Huyện Tu Mơ Rông-Kon Tum

Tên giám đốc

Thủy Thị Cúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101191055, 0606508698, CôNG TY TNHH MTV TâY AN KT, Kon Tum, Huyện Tu Mơ Rông, Xã Đắk Hà, Thủy Thị Cúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663