Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quê Hương Mo Ray

CTY TNHH MTV QUê HươNG MO RAY

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quê Hương Mo Ray - CTY TNHH MTV QUê HươNG MO RAY có địa chỉ tại Tổ 2 - Xã Mô Rai - Huyện Sa Thầy - Kon Tum. Mã số thuế 6101191513 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sa Thầy

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101191513

Ngày cấp 05-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quê Hương Mo Ray

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV QUê HươNG MO RAY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sa Thầy Điện thoại / Fax 0986782435 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2 - Xã Mô Rai - Huyện Sa Thầy - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986782435 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2 - Xã Mô Rai - Huyện Sa Thầy - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101191513 / 05-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thiện Quế

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 415, Hẻm Lê Lợi-Phường Hội Thương-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Trần Thiện Quế

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101191513, 0986782435, CTY TNHH MTV QUê HươNG MO RAY, Kon Tum, Huyện Sa Thầy, Xã Mô Rai, Trần Thiện Quế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Cho thuê xe có động cơ 7710