Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Trại Và Du Lịch Sinh Thái Tây Nguyên

HIGHLANDFARM CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Trại Và Du Lịch Sinh Thái Tây Nguyên - HIGHLANDFARM CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Măng Đen - Xã Đắk Long - Huyện Kon Plông - Kon Tum. Mã số thuế 6101193454 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101193454

Ngày cấp 16-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Trại Và Du Lịch Sinh Thái Tây Nguyên

Tên giao dịch

HIGHLANDFARM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Măng Đen - Xã Đắk Long - Huyện Kon Plông - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Măng Đen - Xã Đắk Long - Huyện Kon Plông - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101193454 / 16-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-555-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Thị Bích Nghi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 496/83, Đường Dương Quảng Hàm-Phường 6-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây hàng năm khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6101193454, HIGHLANDFARM CO.,LTD, Kon Tum, Huyện Kon Plông, Xã Đắk Long, Hà Thị Bích Nghi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cà phê 01260
12 Trồng cây chè 01270
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Trồng cây lâu năm khác 01290
15 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
16 Chăn nuôi trâu, bò 01410
17 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
18 Chăn nuôi dê, cừu 01440
19 Chăn nuôi lợn 01450
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Chăn nuôi khác 01490
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Khai thác gỗ 02210
30 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
31 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
32 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
33 Khai thác thuỷ sản biển 03110
34 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
35 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
36 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
37 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
38 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
39 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
40 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
41 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
42 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
43 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
44 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
45 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
46 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
47 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
48 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
49 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
50 Sản xuất rượu vang 11020
51 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
52 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
53 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
54 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
55 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
56 Xây dựng nhà các loại 41000
57 Xây dựng công trình công ích 42200
58 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
59 Phá dỡ 43110
60 Chuẩn bị mặt bằng 43120
61 Lắp đặt hệ thống điện 43210
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
64 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
65 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Bán buôn gạo 46310
68 Bán buôn thực phẩm 4632
69 Bán buôn đồ uống 4633
70 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
75 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
76 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
77 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
78 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
79 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
81 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
82 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
83 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
84 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
85 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
87 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
88 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
89 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
90 Cơ sở lưu trú khác 5590
91 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
92 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
93 Dịch vụ ăn uống khác 56290
94 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
95 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
96 Cho thuê xe có động cơ 7710
97 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
98 Cho thuê băng, đĩa video 77220
99 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
101 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
102 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
103 Đại lý du lịch 79110
104 Điều hành tua du lịch 79120
105 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
106 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
107 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
108 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
109 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
110 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
111 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
112 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
113 Dịch vụ đóng gói 82920
114 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
115 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
116 Hoạt động thể thao khác 93190
117 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
118 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
119 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
120 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
121 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
122 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 6101193454 Công Ty TNHH Nông Trại Châu âu 496/83 Dương Quảng Hàm