Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Chăn Nuôi Kon Tum

C.TY CP CHăN NUôI KON TUM

Công Ty CP Chăn Nuôi Kon Tum - C.TY CP CHăN NUôI KON TUM có địa chỉ tại Số nhà 394, Đường Trần Phú - Phường Quang Trung - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6101193493 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101193493

Ngày cấp 21-07-2015 Ngày đóng MST 16-11-2015
Tên chính thức

Công Ty CP Chăn Nuôi Kon Tum

Tên giao dịch

C.TY CP CHăN NUôI KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 394, Đường Trần Phú - Phường Quang Trung - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 394, Đường Trần Phú - Phường Quang Trung - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101193493 / 21-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 400 Tổng số lao động 400
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Nguyễn Công Bửu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 14B, Đường Đoàn Thị Điểm-Phường Diên Hồng-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 6101193493, C.TY CP CHăN NUôI KON TUM, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Quang Trung, Võ Nguyễn Công Bửu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933