Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tú Ngọc Kon Tum

DNTN Tú NGọC KON TUM

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tú Ngọc Kon Tum - DNTN Tú NGọC KON TUM có địa chỉ tại Làng Ken - Xã Mô Rai - Huyện Sa Thầy - Kon Tum. Mã số thuế 6101193581 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sa Thầy

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101193581

Ngày cấp 28-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tú Ngọc Kon Tum

Tên giao dịch

DNTN Tú NGọC KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sa Thầy Điện thoại / Fax 0962447877 /
Địa chỉ trụ sở

Làng Ken - Xã Mô Rai - Huyện Sa Thầy - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962447877 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Làng Ken - Xã Mô Rai - Huyện Sa Thầy - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101193581 / 28-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Làng ken-Xã Mô Rai-Huyện Sa Thầy-Kon Tum

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101193581, 0962447877, DNTN Tú NGọC KON TUM, Kon Tum, Huyện Sa Thầy, Xã Mô Rai, Phạm Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210