Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Vận Tải Mai Quyên

C.TY TNHH MTV TM VT MAI QUYêN

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Vận Tải Mai Quyên - C.TY TNHH MTV TM VT MAI QUYêN có địa chỉ tại Thôn Măng Tôn - Xã Pờ Y - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum. Mã số thuế 6101196462 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101196462

Ngày cấp 30-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Vận Tải Mai Quyên

Tên giao dịch

C.TY TNHH MTV TM VT MAI QUYêN

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 0988443894 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Măng Tôn - Xã Pờ Y - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988443894 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Măng Tôn - Xã Pờ Y - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101196462 / 30-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-555-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 14 Hẻm Ngô Gia Tự, Tổ dân phố 3-Thị trấn Plei Cần-Huyện Ngọc Hồi-Kon Tum

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6101196462, 0988443894, C.TY TNHH MTV TM VT MAI QUYêN, Kon Tum, Huyện Ngọc Hồi, Xã Pờ Y, Võ Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229