Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sơn Linh Đắk Glei

DNTN SơN LINH ĐắK GLEI

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sơn Linh Đắk Glei - DNTN SơN LINH ĐắK GLEI có địa chỉ tại Thôn 14 A - Xã Đắk Pék - Huyện Đắk Glei - Kon Tum. Mã số thuế 6101197089 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Glei

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101197089

Ngày cấp 14-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sơn Linh Đắk Glei

Tên giao dịch

DNTN SơN LINH ĐắK GLEI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Glei Điện thoại / Fax 0977850072 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 14 A - Xã Đắk Pék - Huyện Đắk Glei - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977850072 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 14 A - Xã Đắk Pék - Huyện Đắk Glei - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101197089 / 14-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 14A-Xã Đắk Pék-Huyện Đắk Glei-Kon Tum

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101197089, 0977850072, DNTN SơN LINH ĐắK GLEI, Kon Tum, Huyện Đắk Glei, Xã Đắk Pék, Trần Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110