Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Htr Kon Rẫy

C.TY TNHH MTV HTR KON RẫY

Công Ty TNHH Mtv Htr Kon Rẫy - C.TY TNHH MTV HTR KON RẫY có địa chỉ tại Thôn 9 - Xã Đắk Ruồng - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum. Mã số thuế 6101198276 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Kon Rẫy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101198276

Ngày cấp 20-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Htr Kon Rẫy

Tên giao dịch

C.TY TNHH MTV HTR KON RẫY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Kon Rẫy Điện thoại / Fax 0906575710 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Xã Đắk Ruồng - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906575710 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - Xã Đắk Ruồng - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101198276 / 20-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thanh Đảm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 9-Xã Đắk Ruồng-Huyện Kon Rẫy-Kon Tum

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101198276, 0906575710, C.TY TNHH MTV HTR KON RẫY, Kon Tum, Huyện Kon Rẫy, Xã Đắk Ruồng, Trần Thanh Đảm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490