Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần 45 Kon Tum

Công Ty Cổ Phần 45 Kon Tum có địa chỉ tại Số nhà 26, Đường Lý Thường Kiệt - Phường Quang Trung - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6101204360 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101204360

Ngày cấp 27-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần 45 Kon Tum

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 0961049513 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 26, Đường Lý Thường Kiệt - Phường Quang Trung - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0961049513 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 26, Đường Lý Thường Kiệt - Phường Quang Trung - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101204360 / 27-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đình Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 26, Đường Lý Thường Kiệt-Phường Quang Trung-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101204360, 0961049513, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Quang Trung, Trần Đình Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Cho thuê xe có động cơ 7710
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730