Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Rau Sạch Vietgap Kon Tum

C.TY TNHH MTV RAU SạCH VIETGAP KON TUM

Công Ty TNHH Mtv Rau Sạch Vietgap Kon Tum - C.TY TNHH MTV RAU SạCH VIETGAP KON TUM có địa chỉ tại Khối 4 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum. Mã số thuế 6101204628 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101204628

Ngày cấp 25-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Rau Sạch Vietgap Kon Tum

Tên giao dịch

C.TY TNHH MTV RAU SạCH VIETGAP KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô Điện thoại / Fax 0975561440 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 4 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975561440 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 4 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101204628 / 25-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngọ Thị Kim Huế

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mộc Hoàn Đình-Xã Song Phương-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6101204628, 0975561440, C.TY TNHH MTV RAU SạCH VIETGAP KON TUM, Kon Tum, Huyện Đắk Tô, Thị Trấn Đắk Tô, Ngọ Thị Kim Huế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210