Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Tuấn Phượng Kon Tum

C.TY TNHH MTV TUấN PHượNG KON TUM

Công Ty TNHH Mtv Tuấn Phượng Kon Tum - C.TY TNHH MTV TUấN PHượNG KON TUM có địa chỉ tại Số nhà 143, Đường Nguyễn Văn Cừ, Khối 8 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum. Mã số thuế 6101207019 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101207019

Ngày cấp 28-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Tuấn Phượng Kon Tum

Tên giao dịch

C.TY TNHH MTV TUấN PHượNG KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 143, Đường Nguyễn Văn Cừ, Khối 8 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 143, Đường Nguyễn Văn Cừ, Khối 8 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101207019 / 28-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 143, Đường Nguyễn Văn Cừ-Thị trấn Đắk Tô-Huyện Đắk Tô-Kon Tum

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6101207019, C.TY TNHH MTV TUấN PHượNG KON TUM, Kon Tum, Huyện Đắk Tô, Thị Trấn Đắk Tô, Nguyễn Quốc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730