Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Chi Tâm Kon Rẫy

C.TY TNHH MTV CHI TâM KON RẫY

Công Ty TNHH Mtv Chi Tâm Kon Rẫy - C.TY TNHH MTV CHI TâM KON RẫY có địa chỉ tại Thôn 2 - Xã Tân Lập - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum. Mã số thuế 6101207026 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Kon Rẫy

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101207026

Ngày cấp 05-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Chi Tâm Kon Rẫy

Tên giao dịch

C.TY TNHH MTV CHI TâM KON RẫY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Kon Rẫy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2 - Xã Tân Lập - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 2 - Xã Tân Lập - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101207026 / 05-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-097 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 2-Xã Tân Lập-Huyện Kon Rẫy-Kon Tum

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6101207026, C.TY TNHH MTV CHI TâM KON RẫY, Kon Tum, Huyện Kon Rẫy, Xã Tân Lập, Nguyễn Văn Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210