Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Utility Water (Việt Nam)

UTILITY WATER (VIET NAM) CO., LTD

Công Ty TNHH Utility Water (Việt Nam) - UTILITY WATER (VIET NAM) CO., LTD có địa chỉ tại Số 32, Đường 24/4 khối 3 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum. Mã số thuế 6101209425 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101209425

Ngày cấp 13-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Utility Water (Việt Nam)

Tên giao dịch

UTILITY WATER (VIET NAM) CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 32, Đường 24/4 khối 3 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 32, Đường 24/4 khối 3 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101209425 / 13-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 2-554-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Niphon Siritanakich

Địa chỉ chủ sở hữu

196/3-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6101209425, UTILITY WATER (VIET NAM) CO., LTD, Kon Tum, Huyện Đắk Tô, Thị Trấn Đắk Tô, Niphon Siritanakich

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Lắp đặt hệ thống điện 43210
3 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110