Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trọng Trinh Đắk Hà

Trong Trinh Đak Ha Co., Ltd

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trọng Trinh Đắk Hà - Trong Trinh Đak Ha Co., Ltd có địa chỉ tại Thôn 1B - Xã Đắk La - Huyện Đák Hà - Kon Tum. Mã số thuế 6101213686 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đák Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101213686

Ngày cấp 08-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trọng Trinh Đắk Hà

Tên giao dịch

Trong Trinh Đak Ha Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đák Hà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1B - Xã Đắk La - Huyện Đák Hà - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1B - Xã Đắk La - Huyện Đák Hà - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101213686 / 08-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Trọng Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1B-Xã Đắk La-Huyện Đák Hà-Kon Tum

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6101213686, Trong Trinh Đak Ha Co., Ltd, Kon Tum, Huyện Đák Hà, Xã Đắk La, Trần Trọng Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900