Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản - Đầu Tư Và Xây Dựng Vĩ Thu

C.ty TNHH Khai Thác Ks - Đầu Tư Và Xd Vĩ Thu

Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản - Đầu Tư Và Xây Dựng Vĩ Thu - C.ty TNHH Khai Thác Ks - Đầu Tư Và Xd Vĩ Thu có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Tân Lập - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum. Mã số thuế 6101213735 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101213735

Ngày cấp 09-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản - Đầu Tư Và Xây Dựng Vĩ Thu

Tên giao dịch

C.ty TNHH Khai Thác Ks - Đầu Tư Và Xd Vĩ Thu

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Tân Lập - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Tân Lập - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101213735 / 09-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Vĩ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Tân Lập-Huyện Kon Rẫy-Kon Tum

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6101213735, C.ty TNHH Khai Thác Ks - Đầu Tư Và Xd Vĩ Thu, Kon Tum, Huyện Kon Rẫy, Xã Tân Lập, Lê Ngọc Vĩ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán buôn tổng hợp 46900
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110