Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Hoàn Nguyên Kon Tum

Công Ty CP Tm Sx Hoàn Nguyên Kon Tum

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Hoàn Nguyên Kon Tum - Công Ty CP Tm Sx Hoàn Nguyên Kon Tum có địa chỉ tại Thôn 5 - Xã Tân Cảnh - Huyện Đắk Tô - Kon Tum. Mã số thuế 6101213830 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101213830

Ngày cấp 15-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Hoàn Nguyên Kon Tum

Tên giao dịch

Công Ty CP Tm Sx Hoàn Nguyên Kon Tum

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Xã Tân Cảnh - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5 - Xã Tân Cảnh - Huyện Đắk Tô - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101213830 / 15-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lam

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 7-Thị trấn Quảng Phú-Huyện Cư M'gar-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6101213830, Công Ty CP Tm Sx Hoàn Nguyên Kon Tum, Kon Tum, Huyện Đắk Tô, Xã Tân Cảnh, Nguyễn Thị Lam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230