Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sk5

Sk5 One Member Limited Liability Company

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sk5 - Sk5 One Member Limited Liability Company có địa chỉ tại Số 176, Đường Ba Đình, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum. Mã số thuế 6101232167 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101232167

Ngày cấp 21-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sk5

Tên giao dịch

Sk5 One Member Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 176, Đường Ba Đình, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101232167 / 21-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Liễu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6101232167, Sk5 One Member Limited Liability Company, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Thắng Lợi, Phạm Thị Liễu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
72 Khai thác đá 08101
73 Khai thác cát, sỏi 08102
74 Khai thác đất sét 08103
75 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
76 Khai thác và thu gom than bùn 08920
77 Khai thác muối 08930
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
81 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
82 Xây dựng công trình đường sắt 42101
83 Xây dựng công trình đường bộ 42102
84 Xây dựng công trình công ích 42200
85 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
86 Phá dỡ 43110
87 Chuẩn bị mặt bằng 43120
88 Lắp đặt hệ thống điện 43210
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
90 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
91 Bán buôn hoa và cây 46202
92 Bán buôn động vật sống 46203
93 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
95 Bán buôn gạo 46310
96 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
97 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
98 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
99 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
100 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
101 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
102 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
103 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
104 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
105 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
106 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
107 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
108 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
109 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
111 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
112 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
113 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
114 Vận tải đường ống 49400
115 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
116 Khách sạn 55101
117 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
118 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
119 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
120 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
121 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
122 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
123 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
124 Dịch vụ ăn uống khác 56290
125 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
126 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
127 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
128 Xuất bản sách 58110
129 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
131 Hoạt động xuất bản khác 58190
132 Xuất bản phần mềm 58200
133 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
134 Hoạt động kiến trúc 71101
135 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
136 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
137 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
138 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
139 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
140 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
141 Quảng cáo 73100
142 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
143 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
144 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
145 Cho thuê xe có động cơ 7710
146 Cho thuê ôtô 77101
147 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
148 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
149 Cho thuê băng, đĩa video 77220
150 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290