Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn – Đầu Tư – Nông Nghiệp Và Phân Bón Vương Tùng

Công Ty TNHH Tư Vấn – Đầu Tư – Nông Nghiệp Và Phân Bón Vương Tùng

Công Ty TNHH Tư Vấn – Đầu Tư – Nông Nghiệp Và Phân Bón Vương Tùng - Công Ty TNHH Tư Vấn – Đầu Tư – Nông Nghiệp Và Phân Bón Vương Tùng có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Hà Mòn, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum. Mã số thuế 6101233530 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101233530

Ngày cấp 28-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn – Đầu Tư – Nông Nghiệp Và Phân Bón Vương Tùng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tư Vấn – Đầu Tư – Nông Nghiệp Và Phân Bón Vương Tùng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1, Xã Hà Mòn, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101233530 / 28-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Xuân Toản

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6101233530, Công Ty TNHH Tư Vấn – Đầu Tư – Nông Nghiệp Và Phân Bón Vương Tùng, Kon Tum, Huyện Đák Hà, Xã Hà Mòn, Vũ Xuân Toản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
21 Trồng cây gia vị 01281
22 Trồng cây dược liệu 01282
23 Trồng cây lâu năm khác 01290
24 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
25 Chăn nuôi trâu, bò 01410
26 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
27 Chăn nuôi dê, cừu 01440
28 Chăn nuôi lợn 01450
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
34 Khai thác gỗ 02210
35 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
36 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
37 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
38 Khai thác thuỷ sản biển 03110
39 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
40 Khai thác đá 08101
41 Khai thác cát, sỏi 08102
42 Khai thác đất sét 08103
43 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
44 Khai thác và thu gom than bùn 08920
45 Khai thác muối 08930
46 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
49 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
50 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
51 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
52 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
53 Sản xuất thuốc các loại 21001
54 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
55 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
56 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
58 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
59 Bán buôn hoa và cây 46202
60 Bán buôn động vật sống 46203
61 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
63 Bán buôn gạo 46310
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
78 Hoạt động kiến trúc 71101
79 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
80 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
81 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
82 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
83 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
84 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
85 Quảng cáo 73100
86 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
87 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
88 Hoạt động nhiếp ảnh 74200