Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Hùng Kon Tum

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Hùng Kon Tum

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Hùng Kon Tum - Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Hùng Kon Tum có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Đắk Mar, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum. Mã số thuế 6101250381 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101250381

Ngày cấp 26-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Hùng Kon Tum

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Hùng Kon Tum

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1, Xã Đắk Mar, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101250381 / 26-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6101250381, Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Hùng Kon Tum, Kon Tum, Huyện Đák Hà, Xã Đắk Mar

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
11 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
12 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
13 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
14 Vận tải đường ống 49400