Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign

Gapdesign Construction Consulting Company Ltd

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign - Gapdesign Construction Consulting Company Ltd có địa chỉ tại 140 Trần Văn Hai, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum. Mã số thuế 6101284461 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101284461

Ngày cấp 19-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign

Tên giao dịch

Gapdesign Construction Consulting Company Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

140 Trần Văn Hai, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101284461 / 19-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Lê Thế Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6101284461, Gapdesign Construction Consulting Company Ltd, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Trường Chinh, Trần Lê Thế Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
72 Khai thác quặng bôxít 07221
73 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
74 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
75 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
76 Khai thác đá 08101
77 Khai thác cát, sỏi 08102
78 Khai thác đất sét 08103
79 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
80 Khai thác và thu gom than bùn 08920
81 Khai thác muối 08930
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
85 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
86 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
87 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
89 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
90 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
91 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
92 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
93 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
94 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
95 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
96 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
97 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
98 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
99 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
100 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
101 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
102 Xay xát 10611
103 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
104 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
105 Sản xuất đường 10720
106 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
107 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
108 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
109 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
110 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
111 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
112 Sản xuất rượu vang 11020
113 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
114 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
115 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
116 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
117 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
118 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
119 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
120 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
121 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
122 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
123 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
124 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
125 In ấn 18110
126 Dịch vụ liên quan đến in 18120
127 Sao chép bản ghi các loại 18200
128 Sản xuất than cốc 19100
129 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
130 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
131 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
132 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
133 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
134 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
135 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
136 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
137 Sản xuất nhạc cụ 32200
138 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
139 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
140 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
141 Thoát nước 37001
142 Xử lý nước thải 37002
143 Thu gom rác thải không độc hại 38110
144 Thu gom rác thải độc hại 3812
145 Thu gom rác thải y tế 38121
146 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
147 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
148 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
149 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
150 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
151 Tái chế phế liệu 3830
152 Tái chế phế liệu kim loại 38301
153 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
154 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
155 Xây dựng nhà các loại 41000
156 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
157 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
158 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
159 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
160 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
161 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
162 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
163 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
164 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
165 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
166 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
167 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
168 Đại lý xe có động cơ khác 45139
169 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
170 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
171 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
172 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
173 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
174 Bán mô tô, xe máy 4541
175 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
176 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
177 Đại lý mô tô, xe máy 45413
178 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
179 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
180 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
181 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
182 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
183 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
184 Đại lý 46101
185 Môi giới 46102
186 Đấu giá 46103
187 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
188 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
189 Bán buôn hoa và cây 46202
190 Bán buôn động vật sống 46203
191 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
192 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
193 Bán buôn gạo 46310
194 Bán buôn thực phẩm 4632
195 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
196 Bán buôn thủy sản 46322
197 Bán buôn rau, quả 46323
198 Bán buôn cà phê 46324
199 Bán buôn chè 46325
200 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
201 Bán buôn thực phẩm khác 46329
202 Bán buôn đồ uống 4633
203 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
204 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
205 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
206 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
207 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
208 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
209 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
210 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
211 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
212 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
213 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
214 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
215 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
216 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
217 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
218 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
219 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
221 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
224 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
226 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
227 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
228 Bán buôn dầu thô 46612
229 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
230 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
231 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
232 Bán buôn quặng kim loại 46621
233 Bán buôn sắt, thép 46622
234 Bán buôn kim loại khác 46623
235 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
236 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
237 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
238 Bán buôn xi măng 46632
239 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
240 Bán buôn kính xây dựng 46634
241 Bán buôn sơn, vécni 46635
242 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
243 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
244 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
245 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
246 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
247 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
248 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
249 Bán buôn cao su 46694
250 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
251 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
252 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
253 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
254 Bán buôn tổng hợp 46900
255 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
256 Bốc xếp hàng hóa 5224
257 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
258 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
259 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
260 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
261 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
262 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
263 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
264 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
265 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
266 Bưu chính 53100
267 Chuyển phát 53200
268 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
269 Khách sạn 55101
270 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
271 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
272 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
273 Cơ sở lưu trú khác 5590
274 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
275 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
276 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
277 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
278 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
279 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
280 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
281 Dịch vụ ăn uống khác 56290
282 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
283 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
284 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
285 Xuất bản sách 58110
286 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
287 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
288 Hoạt động xuất bản khác 58190
289 Xuất bản phần mềm 58200
290 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
291 Hoạt động kiến trúc 71101
292 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
293 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
294 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
295 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
296 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
297 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
298 Quảng cáo 73100
299 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
300 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
301 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
302 Cho thuê xe có động cơ 7710
303 Cho thuê ôtô 77101
304 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
305 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
306 Cho thuê băng, đĩa video 77220
307 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
308 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
309 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
310 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
311 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
312 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
313 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
314 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
315 Cung ứng lao động tạm thời 78200
316 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
317 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
318 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
319 Đại lý du lịch 79110
320 Điều hành tua du lịch 79120
321 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
322 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
323 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
324 Dịch vụ điều tra 80300
325 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
326 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
327 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
328 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
329 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
330 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
331 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
332 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
333 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
334 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
335 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
336 Dịch vụ đóng gói 82920
337 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990