Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Tỉnh Lai Châu (Công Ty Chuyển Đổi Theo Qđ Số: 1652/Qđ-Ubnd Ngày 20 - CôNG TY CP MôI TRườNG Đô THị TỉNH LAI CHâU có địa chỉ tại Tổ 16 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu. Mã số thuế 6200000255 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lai Châu
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6200000255 |
Ngày cấp | 17-05-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Tỉnh Lai Châu (Công Ty Chuyển Đổi Theo Qđ Số: 1652/Qđ-Ubnd Ngày 20 |
Tên giao dịch | CôNG TY CP MôI TRườNG Đô THị TỉNH LAI CHâU |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | Điện thoại / Fax | 023138768060988821 / 02313877950 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 16 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 023138768060988821 / 02313877950 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 16 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 139 / 31-03-2004 | C.Q ra quyết định | UBND lâm thời tỉnh Lai Châu | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 6200000255 / 11-10-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Lai Châu | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-05-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/11/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 120 | Tổng số lao động | 120 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-426-160-167 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Xuân Hoành |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 16-Phường Tân Phong-Thành Phố Lai Châu-Lai Châu |
||||
| Tên giám đốc | Trần Xuân Hoành |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lò Thị Kim |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6200000255, 023138768060988821, CôNG TY CP MôI TRườNG Đô THị TỉNH LAI CHâU, Lai Châu, Thành Phố Lai Châu, Phường Tân Phong, Trần Xuân Hoành, Lò Thị Kim
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |