Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Và Phát Triển Nông Thôn

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Và Phát Triển Nông Thôn có địa chỉ tại Số nhà 251, đường 30/4, Tổ 26 - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu. Mã số thuế 6200001594 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200001594

Ngày cấp 17-08-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Và Phát Triển Nông Thôn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu Điện thoại / Fax 02316216792-098216 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 251, đường 30/4, Tổ 26 - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02316216792-098216 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 251, đường 30/4, Tổ 26 - - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200001594 / 05-09-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trịnh Thị Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thị Hạnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 6200001594, 02316216792-098216, Lai Châu, Thành Phố Lai Châu, Trịnh Thị Liên, Bùi Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Giáo dục nghề nghiệp 8532