Cục thuế tỉnh lai châu - Cục thuế tỉnh lai châu có địa chỉ tại Đại lộ Lê Lợi - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu. Mã số thuế 6200004877 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lai Châu
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6200004877 |
Ngày cấp | 11-08-2005 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục thuế tỉnh lai châu |
Tên giao dịch | Cục thuế tỉnh lai châu |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đại lộ Lê Lợi - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2005 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-08-2005 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 2-418-340-369 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6200004877 | CCT huyện Sìn Hồ | TT Sìn Hồ |
| 2 | 6200004877 | Chi cục thuế Thị xã Lai Châu | Phường Đoàn Kết |
| 3 | 6200004877 | Chi cục thúê huyện Tam Đường | Thị trấn Tam Đường |
| 4 | 6200004877 | Chi cục thuế huyện Mường Tè | Thị trấn Mường Tè |
| 5 | 6200004877 | Chi cục thuế hyện Sìn Hồ | Thị trấn Sìn Hồ |
| 6 | 6200004877 | Chi cục thuế huyện Phong Thổ | Thị trấn Phong Thổ |
| 7 | 6200004877 | Chi cục thuế huyện Than Uyên | Thị trấn Than Uyên |
| 8 | 6200004877 | chi cục thuế huyện Tân Uyên | thị trấn Tân Uyên |
| 9 | 6200004877 | Chi cục thuế huyện Nậm Nhùn | Thị trấn Nậm Nhùn |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6200004877 | CCT huyện Sìn Hồ | TT Sìn Hồ |
| 2 | 6200004877 | Chi cục thuế Thị xã Lai Châu | Phường Đoàn Kết |
| 3 | 6200004877 | Chi cục thúê huyện Tam Đường | Thị trấn Tam Đường |
| 4 | 6200004877 | Chi cục thuế huyện Mường Tè | Thị trấn Mường Tè |
| 5 | 6200004877 | Chi cục thuế hyện Sìn Hồ | Thị trấn Sìn Hồ |
| 6 | 6200004877 | Chi cục thuế huyện Phong Thổ | Thị trấn Phong Thổ |
| 7 | 6200004877 | Chi cục thuế huyện Than Uyên | Thị trấn Than Uyên |
| 8 | 6200004877 | chi cục thuế huyện Tân Uyên | thị trấn Tân Uyên |
| 9 | 6200004877 | Chi cục thuế huyện Nậm Nhùn | Thị trấn Nậm Nhùn |