Chi nhánh công ty TNHH khoáng sản Tây Bắc - Chi nhánh công ty TNHH khoáng sản Tây Bắc có địa chỉ tại Tổ 6 - TT Yên bình - Huyện Yên Bình - Yên Bái. Mã số thuế 6200006112-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 6200006112-001 |
Ngày cấp | 11-07-2006 | Ngày đóng MST | 01-06-2007 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi nhánh công ty TNHH khoáng sản Tây Bắc |
Tên giao dịch | Chi nhánh công ty TNHH khoáng sản Tây Bắc |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Yên Bình | Điện thoại / Fax | 029885552 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 6 - TT Yên bình - Huyện Yên Bình - Yên Bái |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 029885552 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 6 - TT Yên bình - - Huyện Yên Bình - Yên Bái | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 06 / | C.Q ra quyết định | Công ty TNHH khoáng sản Tây bắc | ||||
GPKD/Ngày cấp | 1612000026 / 21-10-2005 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Yên Bái | ||||
Năm tài chính | 01-01-2006 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-07-2006 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-047 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Lê Văn Bảo |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 6 - TT Yên bình-Huyện Yên Bình-Yên Bái |
||||
Tên giám đốc | Lê Văn Bảo |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nông Thị Trang Nhung |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 6200006112-001, 1612000026, 029885552, Chi nhánh công ty TNHH khoáng sản Tây Bắc, Yên Bái, Huyện Yên Bình, Lê Văn Bảo, Nông Thị Trang Nhung
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6200006112-001 | Công ty TNHH khoáng sản Tây Bắc | Thôn 4, xã Khai Trung |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6200006112-001 | Kho 1 | Xó Cẩm nhõn |
2 | 6200006112-001 | Kho 2 | Xó Khai trung |