Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Toàn Thắng

Doanh nghiệp tư nhân Toàn Thắng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Toàn Thắng - Doanh nghiệp tư nhân Toàn Thắng có địa chỉ tại Xóm Mới - Huyện Than Uyên - Lai Châu. Mã số thuế 6200007765 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Than Uyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200007765

Ngày cấp 03-11-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Toàn Thắng

Tên giao dịch

Doanh nghiệp tư nhân Toàn Thắng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Than Uyên Điện thoại / Fax 023137846160915484 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Mới - Huyện Than Uyên - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 023137846160915484 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Mới - - Huyện Than Uyên - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200007765 / 11-10-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2006
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Phê

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Mới-Huyện Than Uyên-Lai Châu

Tên giám đốc

Nguyễn Đăng Phê

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 6200007765, 023137846160915484, Doanh nghiệp tư nhân Toàn Thắng, Lai Châu, Huyện Than Uyên, Nguyễn Đăng Phê, Nguyễn Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630