Phòng giáo dục và đào tạo huyện Tân Uyên - Phòng giáo dục và đào tạo huyện Tân Uyên có địa chỉ tại Khu 26 - thị trấn Tân Uyên - Huyện Tân Uyên - Lai Châu. Mã số thuế 6200022964 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Uyên
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 6200022964 |
Ngày cấp | 21-05-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng giáo dục và đào tạo huyện Tân Uyên |
Tên giao dịch | Phòng giáo dục và đào tạo huyện Tân Uyên |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tân Uyên | Điện thoại / Fax | 02313786318 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu 26 - thị trấn Tân Uyên - Huyện Tân Uyên - Lai Châu |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02313786318 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu 26 - thị trấn Tân Uyên - - Huyện Tân Uyên - Lai Châu | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-05-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 1000 | Tổng số lao động | 1000 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-495 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 6200022964, 02313786318, Phòng giáo dục và đào tạo huyện Tân Uyên, Lai Châu, Huyện Tân Uyên, Thị Trấn Tân Uyên
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Giáo dục và đào tạo |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6200022964 | UNT Phòng giáo dục và đào tạo huyện Tân Uyên | Thị trấn Tân Uyên |
2 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học xã Phúc Khoa | Xã Phúc Khoa |
3 | 6200022964 | UNT Trường Tiểu học Hô Be | Xã Phúc Khoa |
4 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học xã Mường Khoa | Xã Mường Khoa |
5 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học Phiêng Hào | Xã Mường Khoa |
6 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học số 1 thị trấn | Thị trấn Tân Uyên |
7 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học số 2 thị trấn | Thị trấn Tân Uyên |
8 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học xã Thân Thuộc | Xã Thân Thuộc |
9 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học Nà Ban | Xã Thân Thuộc |
10 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học xã Trung Đồng | Xã Trung Đồng |
11 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học Tát Xom | Xã Trung Đồng |
12 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học xã Nậm Cần | Xã Nậm Cần |
13 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học số 1 Nậm Sỏ | Xã Nậm Sỏ |
14 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học số 2 Nậm Sỏ | Xã Nậm Sỏ |
15 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học số 1 Pắc Ta | Xã Pắc Ta |
16 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học số 2 Pắc Ta | Xã Pắc Ta |
17 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học xã Hố Mít | Xã Hố Mít |
18 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học Tà Hử | Xã Hố Mít |
19 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học xã Tà Mít | Xã Tà Mít |
20 | 6200022964 | UNT Trường PTDTBT xã Phúc Khoa | Xã Phúc Khoa |
21 | 6200022964 | UNT Trường PTDTBT xã Mường Khoa | Xã Mường Khoa |
22 | 6200022964 | UNT Trường THCS thị trấn | Thị trấn Tân Uyên |
23 | 6200022964 | UNT Trường THCS xã Thân Thuộc | Xã Thân Thuộc |
24 | 6200022964 | UNT Trường THCS xã Trung Đồng | Xã Trung Đồng |
25 | 6200022964 | UNT Trường THCS xã Nậm Cần | Xã Nậm Cần |
26 | 6200022964 | UNT Trường THCS xã Nậm Sỏ | Xã Nậm Sỏ |
27 | 6200022964 | UNT Trường THCS xã Pắc Ta | Xã Pắc Ta |
28 | 6200022964 | UNT Trường THCS xã Hố Mít | Xã Hố Mít |
29 | 6200022964 | UNT Trường THCS xã Tà Mít | Xã Tà Mít |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6200022964 | UNT Phòng giáo dục và đào tạo huyện Tân Uyên | Thị trấn Tân Uyên |
2 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học xã Phúc Khoa | Xã Phúc Khoa |
3 | 6200022964 | UNT Trường Tiểu học Hô Be | Xã Phúc Khoa |
4 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học xã Mường Khoa | Xã Mường Khoa |
5 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học Phiêng Hào | Xã Mường Khoa |
6 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học số 1 thị trấn | Thị trấn Tân Uyên |
7 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học số 2 thị trấn | Thị trấn Tân Uyên |
8 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học xã Thân Thuộc | Xã Thân Thuộc |
9 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học Nà Ban | Xã Thân Thuộc |
10 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học xã Trung Đồng | Xã Trung Đồng |
11 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học Tát Xom | Xã Trung Đồng |
12 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học xã Nậm Cần | Xã Nậm Cần |
13 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học số 1 Nậm Sỏ | Xã Nậm Sỏ |
14 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học số 2 Nậm Sỏ | Xã Nậm Sỏ |
15 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học số 1 Pắc Ta | Xã Pắc Ta |
16 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học số 2 Pắc Ta | Xã Pắc Ta |
17 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học xã Hố Mít | Xã Hố Mít |
18 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học Tà Hử | Xã Hố Mít |
19 | 6200022964 | UNT Trường tiểu học xã Tà Mít | Xã Tà Mít |
20 | 6200022964 | UNT Trường PTDTBT xã Phúc Khoa | Xã Phúc Khoa |
21 | 6200022964 | UNT Trường PTDTBT xã Mường Khoa | Xã Mường Khoa |
22 | 6200022964 | UNT Trường THCS thị trấn | Thị trấn Tân Uyên |
23 | 6200022964 | UNT Trường THCS xã Thân Thuộc | Xã Thân Thuộc |
24 | 6200022964 | UNT Trường THCS xã Trung Đồng | Xã Trung Đồng |
25 | 6200022964 | UNT Trường THCS xã Nậm Cần | Xã Nậm Cần |
26 | 6200022964 | UNT Trường THCS xã Nậm Sỏ | Xã Nậm Sỏ |
27 | 6200022964 | UNT Trường THCS xã Pắc Ta | Xã Pắc Ta |
28 | 6200022964 | UNT Trường THCS xã Hố Mít | Xã Hố Mít |
29 | 6200022964 | UNT Trường THCS xã Tà Mít | Xã Tà Mít |