ủy ban nhân dân xã Nà Tăm - ủy ban nhân dân xã Nà Tăm có địa chỉ tại Xã Nà Tăm - Xã Nà Tăm - Huyện Tam Đường - Lai Châu. Mã số thuế 6200023781 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Đường
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của công đoàn
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6200023781 |
Ngày cấp | 18-06-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | ủy ban nhân dân xã Nà Tăm |
Tên giao dịch | ủy ban nhân dân xã Nà Tăm |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tam Đường | Điện thoại / Fax | 02313750502 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Xã Nà Tăm - Xã Nà Tăm - Huyện Tam Đường - Lai Châu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02313750502 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Xã Nà Tăm - - Huyện Tam Đường - Lai Châu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-06-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 4-805-460-462 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của công đoàn | Loại thuế phải nộp |
|
||||
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của công đoàn | 94200 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6200023781 | ủy ban nhân dân xã Nà Tăm | Xã Nà Tăm |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6200023781 | UNT UBND xã Nà Tăm | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |
| 2 | 6200023781 | UNT Vừ A Vàng | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |
| 3 | 6200023781 | UNT Hoàng Đình Tuân | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |
| 4 | 6200023781 | UNT Dương VănToàn | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |
| 5 | 6200023781 | UNT Lưu Mạnh Cường | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |
| 6 | 6200023781 | UNT ĐặngThị Cậy | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |
| 7 | 6200023781 | UNT Vũ Ngọc Anh | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |
| 8 | 6200023781 | UNT Nguyễn Văn Nam | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |
| 9 | 6200023781 | UNT Nguyễn Thị Lệ Hằng | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6200023781 | UNT UBND xã Nà Tăm | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |
| 2 | 6200023781 | UNT Vừ A Vàng | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |
| 3 | 6200023781 | UNT Hoàng Đình Tuân | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |
| 4 | 6200023781 | UNT Dương VănToàn | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |
| 5 | 6200023781 | UNT Lưu Mạnh Cường | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |
| 6 | 6200023781 | UNT ĐặngThị Cậy | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |
| 7 | 6200023781 | UNT Vũ Ngọc Anh | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |
| 8 | 6200023781 | UNT Nguyễn Văn Nam | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |
| 9 | 6200023781 | UNT Nguyễn Thị Lệ Hằng | xã Nà Tam - huyện Tam Đường |