Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lương Hà

Doanh nghiệp tư nhân Lương Hà

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lương Hà - Doanh nghiệp tư nhân Lương Hà có địa chỉ tại Tổ 5 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu. Mã số thuế 6200024168 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200024168

Ngày cấp 19-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lương Hà

Tên giao dịch

Doanh nghiệp tư nhân Lương Hà

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu Điện thoại / Fax 023137911330127520 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 023137911330127520 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200024168 / 25-06-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Văn La

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1-Phường Tân Phong-Thành Phố Lai Châu-Lai Châu

Tên giám đốc

Chu Văn La

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 6200024168, 023137911330127520, Doanh nghiệp tư nhân Lương Hà, Lai Châu, Thành Phố Lai Châu, Phường Tân Phong, Chu Văn La

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Quảng cáo 73100